Lịch nghỉ Lễ, Tết của Đại sứ quán, Phòng lãnh sự
Năm 2021
Tháng 1
|
1月1日~3日
Từ 1-3/1(Thứ Sáu - Chủ Nhật)
|
元日
Tết Dương Lịch
|
|
2月10日~16日
Từ 10-16/2 (Thứ Tư-Thứ Ba)
|
旧正月
Tết Canh Tý
|
Ngày lễ của Việt Nam
ベトナム祝日
|
1月11日
11/1 (Thứ Hai)
|
成人の日
Lễ Thành nhân
|
|
Tháng 2
|
2月11日
11/2 (Thứ Năm)
|
建国記念の日
Ngày Kỷ niệm lập quốc
|
|
2月23日
23/2 (Thứ Ba)
|
天皇誕生日
Sinh nhật Nhà vua
|
|
Tháng 3
|
3月20日
20/3 (Thứ Sáu)
|
春分の日
Ngày Xuân phân
|
|
Tháng 4
|
4月21日
21/4 (thứ Tư)
|
Hung Vuong王様の命日
Giỗ tổ Hùng Vương
|
Ngày lễ của Việt Nam
ベトナム祝日
|
4月29日
29/4 (Thứ Năm
|
昭和の日
Ngày Chiêu hòa
|
|
4月30日
30/4 (thứ Sáu)
|
解放記念日
Ngày Thống nhất đất nước
|
Ngày lễ của Việt Nam
ベトナム祝日
|
Tháng 5
|
5月1日
01/5 (thứ Bảy)
|
国際労働に日
Ngày Quốc tế Lao động
|
Ngày lễ của Việt Nam
ベトナム祝日
|
5月3日~5日
Từ ngày 3-5/5 (Thứ Hai-Thứ Tư)
|
憲法記念日、みどりの日、
こどもの日
Tuần Lễ vàng
|
|
Tháng 7
|
7月23日
19/7 (Thứ Hai)
|
海の日
Ngày của Biển
|
|
Tháng 8
|
|
|
8月10日
11/8 (Thứ Tư)
|
山の日
Ngày của Núi
|
|
Tháng 9
|
9月2日
02/9 (thứ Năm)
|
建国記念の日
Ngày Quốc Khánh
|
Ngày lễ của Việt Nam
ベトナム祝日
|
9月20日
20/9 (Thứ Hai)
|
敬老の日
Ngày Kính lão
|
|
9月23日
23/9 (Thứ Năm)
|
秋分の日
Ngày Thu phân
|
|
Tháng 10
|
10月11日
11/10 (Thứ Hai)
|
スポーツ日
Ngày thể thao
|
|
Tháng 11
|
11月3日
3/11 (Thứ Tư)
|
文化の日
Ngày Văn hóa
|
|
11月23日
23/11 (Thứ Ba)
|
勤労感謝の日
Ngày cảm tạ lao động
|
|

Đại sứ Đặc mệnh toàn quyền CHXHCN Việt Nam tại Nhật Bản
Vũ Hồng Nam
Truy cập nhanh
Tổng số lượt truy cập5624725