Lịch nghỉ Lễ, Tết của Đại sứ quán, Phòng lãnh sự năm 2023
Tháng 1 | ||
1月1日~3日 Từ 1-3/1 (Chủ nhật – Thứ Ba) | 元日 Tết Dương Lịch | |
1月09日 09/1 (Thứ Hai) | 成人の日 Lễ Thành nhân | |
1月20日~25日 Từ 20-25/1 (Thứ Sáu – Thứ Tư) | 旧正月 Tết Quý Mão | Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
Tháng 2 | ||
2月23日 23/2 (Thứ Năm) | 天皇誕生日 Sinh nhật Nhà vua | |
Tháng 3 | ||
3月21日 21/3 (Thứ Ba) | 春分の日 Ngày Xuân phân | |
Tháng 4 | ||
4月29日 29/4 (Thứ Bảy) | Hung Vuong王様の命日, 昭和の日 Giỗ tổ Hùng Vương, Ngày Chiêu hòa | Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
4月30日 30/4 (Chủ nhật) | 解放記念日 Ngày Thống nhất đất nước | Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
Tháng 5 | ||
5月1日 01/5 (Thứ Hai) | 国際労働に日 Ngày Quốc tế Lao động | Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
5月2日 02/5 (Thứ Ba) | 振替休日 Nghỉ bù ngày Thống nhất đất nước | Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
5月3日~5日 Từ ngày 3 - 5/5 (Thứ Tư - Thứ Sáu) | 憲法記念日、みどりの日、 こどもの日 Tuần Lễ vàng | |
Tháng 7 | ||
7月17日 17/7 (Thứ Hai) | 海の日 Ngày của Biển | |
Tháng 8 | | |
8月11日 11/8 (Thứ Sáu) | 山の日 Ngày của Núi | |
Tháng 9 | ||
9月1日 01/9 (Thứ Sáu) | 建国記念の日 Ngày Quốc Khánh | Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
9月2日 02/9 (Thứ Bảy) | 建国記念の日 Ngày Quốc Khánh | Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
9月4日 0/9 (Thứ Hai) | 振替休日 Nghỉ bù ngày Quốc Khánh | Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
9月18日 18/9 (Thứ Hai) | 敬老の日 Ngày Kính lão | |
Tháng 10 | ||
10月09日 09/10 (Thứ Hai) | スポーツ日 Ngày thể thao | |
Tháng 11 | ||
11月3日 3/11 (Thứ Sáu) | 文化の日 Ngày Văn hóa | |
11月23日 23/11 (Thứ Năm) | 勤労感謝の日 Ngày cảm tạ lao động | |
連絡
電話番号:
- (03) 3466-3311
- (03) 3466-3313
- (03) 3466-3314
ファックス : 03-3466-3312
領事通報ファックス : 03-3466-7652
電子メール:
- 一般情報の問い合わせ:
vietnamembassy-japan@vnembassy.jp
- 領事業務の問い合わせ:
vnconsular@vnembassy.jp
- 国民保護の問い合わせ:
baohocongdan@vnembassy.jp