Lịch nghỉ Lễ, Tết của Đại sứ quán, Phòng Lãnh sự năm 2025

 

Tháng 1

11 - 3

Từ 1-3/1 (Thứ Tư – Thứ Sáu)

元日

Tết Dương Lịch

 

113

13/1 (Thứ Hai)

成人の日

Lễ Thành nhân

 

Tháng 2

127 -

202

(Thứ Hai – Chủ nhật)

旧暦お正月

Tết Nguyên đán

Ngày lễ của Việt Nam

ベトナム祝日

211

11/2 (Thứ Ba)

 

 

224

24/2 (Thứ Hai)

振替休日

Nghỉ bù sinh nhật Nhà vua

 

Tháng 3

320

20/3 (Thứ Năm)

春分の日

Ngày Xuân phân

 

Tháng 4

407

07/4 (Thứ Hai)

Hung Vuong王様の命日

Giỗ tổ Hùng Vương

Ngày lễ của Việt Nam

ベトナム祝日

429

29/4 (Thứ Ba)

昭和の日

Ngày Chiêu hòa

 

430

30/4 (Thứ Tư)

解放記念日

Ngày Thống nhất đất nước

Ngày lễ của Việt Nam

ベトナム祝日

Tháng 5

51

01/5 (Thứ Năm)

国際労働に日

Ngày Quốc tế Lao động

Ngày lễ của Việt Nam

ベトナム祝日

53日~6

Từ ngày 3 - 6/5 (Thứ Bảy - Thứ Ba)

憲法記念日、みどりの日、

こどもの日振替休日

Tuần Lễ vàng

 

Tháng 7

721

21/7 (Thứ Hai)

海の日

Ngày của Biển

 

Tháng 8

 

 

811

11/8 (Thứ hai)

山の日

Ngày của Núi

 

Tháng 9

91日~2

02-03/9 (thứ Hai – thứ Ba)

建国記念の日

Ngày Quốc Khánh

Ngày lễ của Việt Nam

ベトナム祝日

915

15/9 (thứ Hai)

敬老の日

Ngày Kính lão

 

923

23/9 (thứ Ba)

秋分の日

Ngày thu phân

 

Tháng 10

1013

13/10 (thứ Hai)

スポーツ日

Ngày thể thao

 

Tháng 11

113

3/11 (thứ Hai)

文化の日

Ngày Văn hóa

 

1124

24/11 (thứ Hai)

振替休日

Nghỉ bù ngày lao động