2020年ベトナム大使館の休館スケジュール
Tháng 1 |
||
1月1日~5日 Từ 1-5/1 (Thứ Tư - Chủ Nhật) |
元日 Tết Dương Lịch |
|
1月23日~29日 Từ 23-29/1 (Thứ Năm-Thứ Tư) |
旧正月 Tết Canh Tý |
Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
1月13日 13/1 (Thứ Hai) |
成人の日 Lễ Thành nhân |
|
Tháng 2 |
||
4月2日 2/4 (thứ Năm) |
Hung Vuong王様の命日 Giỗ tổ Hùng Vương |
Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
2月11日 11/2 (Thứ Ba) |
建国記念の日 Ngày Kỷ niệm lập quốc |
|
2月23日 23/2 (Chủ Nhật) |
天皇誕生日 Sinh nhật Nhà vua |
|
2月24日 24/2 (Thứ Hai) |
振替休日 Nghỉ bù ngày 23/2 |
|
Tháng 3 |
||
3月20日 20/3 (Thứ Sáu) |
春分の日 Ngày Xuân phân |
|
Tháng 4 |
||
4月29日 29/4 (Thứ Tư) |
昭和の日 Ngày Chiêu hòa |
|
4月30日 30/4 (thứ Năm) |
解放記念日 Ngày Thống nhất đất nước |
Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
Tháng 5 |
||
5月1日 01/5 (thứ Sáu) |
国際労働に日 Ngày Quốc tế Lao động |
Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
5月2日~6日 Từ ngày 2 - 6/5 (Thứ Bảy-Thứ Tư) |
憲法記念日、みどりの日、 こどもの日、振替休日 Tuần Lễ vàng |
|
Tháng 7 |
||
7月23日 23/7 (Thứ Năm) |
海の日 Ngày của Biển |
|
7月24日 24/7 (Thứ Sáu) |
スポーツの日 Ngày thể thao |
|
Tháng 8 |
|
|
8月10日 10/8 (Thứ Hai) |
山の日 Ngày của Núi |
|
Tháng 9 |
||
9月2日 02/9 (thứ Tư) |
建国記念の日 Ngày Quốc Khánh |
Ngày lễ của Việt Nam ベトナム祝日 |
9月21日 21/9 (Thứ Hai) |
敬老の日 Ngày Kính lão |
|
9月22日 22/9 (Thứ Ba) |
秋分の日 Ngày Thu phân |
|
Tháng 11 |
||
11月3日 3/11 (Thứ Ba) |
文化の日 Ngày Văn hóa |
|
11月23日 23/11 (Thứ Hai) |
勤労感謝の日 Ngày cảm tạ lao động |
|
連絡
電話番号:
- (813) 3466-3311
- (813) 3466-3313
- (813) 3466-3314
ファックス : +8133466-3312
電子メール:
- 一般情報の問い合わせ:
vietnamembassy-japan@vnembassy.jp
- 領事業務の問い合わせ:
vnconsular@vnembassy.jp
- 国民保護の問い合わせ:
baohocongdan@vnembassy.jp